Có 3 kết quả:
報錄 bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ • 报录 bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ • 暴露 bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
entry pass for imperial examination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
entry pass for imperial examination
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộc lộ, bày tỏ, biểu lộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose
(2) to reveal
(3) to lay bare
(4) also pr. [pu4 lu4]
(2) to reveal
(3) to lay bare
(4) also pr. [pu4 lu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0