Có 3 kết quả:

報錄 bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ报录 bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ暴露 bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

entry pass for imperial examination

Từ điển Trung-Anh

entry pass for imperial examination

bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộc lộ, bày tỏ, biểu lộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to reveal
(3) to lay bare
(4) also pr. [pu4 lu4]